- Làm Thế Nào Để Tìm Được Nơi Bán Hạt Giống Rau Mầm Chất Lượng 100%
- Thế nào là hạt giống tốt?
- Vậy nên mua hạt giống rau mầm ở đâu tốt nhất?
- Bảng giá hạt giống rau mầm
- Bảng giá hạt giống rau mầm các loại
- Bảng giá hạt giống rau ăn lá các loại
- Bảng giá hạt giống rau củ quả các loại
- Bảng giá hạt giống trái cây các loại
- Bảng giá phân bón thúc các loại
- Bảng giá phân bón lót các loại
- Bảng giá dụng cụ trồng các loại
- Kết luận
Mua hạt giống rau mầm ở đâu tốt nhất, chất lượng nhất? Đây là câu hỏi mà rất nhiều bạn muốn mua hạt giống rau mầm nhưng chưa tìm được nơi bán ưng ý. Mình giới thiệu với bạn nơi mua hạt giống rau mầm uy tín nhé

Làm Thế Nào Để Tìm Được Nơi Bán Hạt Giống Rau Mầm Chất Lượng 100%
Chào bạn! Có phải bạn đang tìm nơi mua hạt giống rau mầm chất lượng? Có phải bạn tìm kiếm nơi bán hạt giống rau mầm uy tín để trồng cho năng suất cao? Có phải bạn đang lựa chọn hạt giống rau mầm có tỷ lệ nảy mầm cao và không trộn lẫn hóa chất. Vậy bạn đã tìm đúng nơi rồi đó.
Như bạn biết, có rất nhiều nơi bán hạt giống rau mầm đầy rẫy trên mạng. Tuy nhiên để tìm được nơi bán uy tín, chất lượng, giá cả phải chăng thì không phải nơi nào cũng có thể cung cấp được.
Trước khi nói đến việc mua hạt giống ở nơi đâu tốt nhất, bạn cần phải hiểu rõ thế nào là hạt giống tốt:
Thế nào là hạt giống tốt?

– Hạt giống phải còn hạn sử dụng. Nếu bạn mua hạt giống đã hết hạn sử dụng thì rất khó để hạt nảy mầm hoặc có nảy mầm thì cây sẽ yếu và dễ mắc bệnh.
– Người bán có bảo quản hạt giống tốt không? Ta có thể xem qua bao bì bằng mắt thường, nếu bao bì nhăn nheo, bạc màu do mưa nắng hoặc bị rách thì bạn không nên chọn nơi bán đó.
– Hạt giống không được tẩm thuốc bảo vệ thực vật. Thông thường những hạt giống kém chất lượng, thì nhà cung cấp mới tẩm thuốc bảo vệ thực vật nhầm giúp hạt giống trong có vẻ tươi hơn, tốt hơn nhưng khi trồng thì tỷ lệ nảy mầm không cao hoặc sau khi thu hoạch thì cũng không còn là rau mầm sạch nữa.
– Nguồn gốc, xuất xứ rõ ràng.
– Nên mua hạt giống của các nước sản xuất có xuất xứ rõ ràng như Việt Nam, Thái Lan, Đài Loan, Úc…
Vậy nên mua hạt giống rau mầm ở đâu tốt nhất?

Nếu bạn đã phân biệt được thế nào là hạt giống chất lượng và muốn tìm nơi bán hạt giống tốt nhất thì mình giới thiệu bạn những hạt giống rau mầm có xuất xứ từ Việt Nam sau đây.
– Đây là hạt giống rau mầm có xuất xứ từ Việt Nam, bao bì dán nhãn thương hiệu công ty rõ ràng nên bạn hoàn toàn yên tâm về chất lượng.
– Và đặc biệt hơn những hạt giống rau mầm này không hề tẩm hóa chất bảo vệ thực vật, nên rất tốt cho sức khỏe của bạn.
– Hạt giống rất chất lượng, nên tỷ lệ nảy mầm cao, mầm ra to, sau 5-7 ngày là bạn có thể thu hoạch được rồi. Dùng làm bữa ăn thì hết sẩy.
– Hạt giống được bảo quản cực tốt. Có in ngày hết hạn hẳn hoi trên bao bì nên bạn hoàn toàn yên tâm.
Bảng giá hạt giống rau mầm
Nếu bạn muốn mua thì vui lòng tham khảo chi tiết sau đây nhé:
Hạt Giống Rau Mầm – Sprouting Seeds | ||||
Mã | Tên sản phẩm | Tên tiếng Anh | TL | Giá lẻ |
m1-50 | Hạt mầm Hướng dương | Sunflower Sprouting Seeds | 50g | 20.000 |
m1-500 | Hạt mầm Hướng dương | Sunflower Sprouting Seeds | 500g | 138.000 |
m1-1 | Hạt mầm Hướng dương | Sunflower Sprouting Seeds | 1kg | 255.000 |
m2-100 | Hạt mầm Đậu cove hạt trắng | Bean Cora White Seed Sprouting seeds | 100g | 15.000 |
m2-500 | Hạt mầm Đậu cove hạt trắng | Bean Cora White Seed Sprouting seeds | 500g | 70.000 |
m2-1 | Hạt mầm Đậu cove hạt trắng | Bean Cora White Seed Sprouting seeds | 1kg | 137.000 |
m3-50 | Hạt mầm Mồng tơi | Ceylon Sproach Sprouting Seeds | 20g | 17.000 |
m3-500 | Hạt mầm Mồng tơi | Ceylon Sproach Sprouting Seeds | 500g | 117.000 |
m4-20 | Hạt mầm Hẹ ( hết hàng) | Leek Sprouting Seeds | 20g | 25.000 |
m5-25 | Hạt mầm Đỏ Thụy Sỹ ( beet Mỹ) | Red Swiss Chard Sprouting Seeds | 25g | 16.000 |
m6-15 | Hạt mầm Alfalfa Úc | Alfalfa Sprouting Seeds | 15g | 17.000 |
m7-50 | Hạt mầm Xà lách | Lettuce Sprouting Seeds | 50g | 21.000 |
m8-100 | Hạt mầm Cải ngọt | Choisim Sprouting Seeds | 100g | 16.000 |
m8-500 | Hạt mầm Cải ngọt | Choisim Sprouting Seeds | 500g | 75.000 |
m9-100 | Hạt mầm Rau muống An Giang | Angiang Water Convolvulus Sprouting Seeds | 100g | 10.000 |
m9-500 | Hạt mầm Rau muống An Giang | Angiang Water Convolvulus Sprouting Seeds | 500g | 37.000 |
m9-1 | Hạt mầm Rau muống An Giang | Angiang Water Convolvulus Sprouting Seeds | 1kg | 70.000 |
m10-100 | Hạt mầm Rau muống Thái | Thai Water Convolvulus Sprouting Seeds | 100g | 10.000 |
m10-500 | Hạt mầm Rau muống Thái | Thai Water Convolvulus Sprouting Seeds | 500g | 45.000 |
m10-1 | Hạt mầm Rau muống Thái | Thai Water Convolvulus Sprouting Seeds | 1kg | 85.000 |
m11-20 | Hạt mầm Củ cà rốt | Carot Sprouting Seeds | 20g | 17.000 |
m12-50 | Hạt mầm Rau dền xanh | Green Amaranthus Sprouting Seeds | 50g | 12.000 |
m13-50 | Hạt mầm Rau dền đỏ | Red Amaranthus Sprouting Seeds | 50g | 12.000 |
m14-50 | Hạt mầm Tần ô | Chrysanthemum Garland Sprouting Seeds | 50g | 12.000 |
m15-20 | Hạt mầm Cải bông xanh Ý( hết hàng) | Italian Broccoli Sprouting Seeds | 20g | 15.000 |
m15-500 | Hạt mầm Cải bông xanh Ý( hết hàng) | Italian Broccoli Sprouting Seeds | 500g | 191.000 |
m15-1 | Hạt mầm Cải bông xanh Ý( hết hàng) | Italian Broccoli Sprouting Seeds | 1kg | 375.000 |
m16-20 | Hạt mầm Chia Mỹ ( Non GMO) | Chia Sprouting Seeds( Non GMO) | 20g | 13.000 |
m17-20 | Hạt mầm Cải choi Hồng Kông | Cantonese Choi Sprouting Seeds | 20g | 16.000 |
m18-20 | Hạt mầm Cải shanghai ( hết hàng) | Shanghai Green Sprouting Seeds | 20g | 16.000 |
m19-20 | Hạt mầm Cải wong pak hồng kông ( hết hàng) | Cantonese Golden Leaf Pak choi Sprouting Seeds | 20g | 16.000 |
m20-20 | Hạt mầm Mè đen ( tạm hết) | Black Sesamun indicum L Sprouts | 20g | 15.000 |
m21-20 | Hạt mầm Mè trắng ( tạm hết) | White Sesamun indicum L Sprouts | 20g | 15.000 |
m22-50 | Hạt mầm Đậu Hà Lan | Dutch Snow Pea Sprouting Seeds | 50g | 17.000 |
m22-500 | Hạt mầm Đậu Hà Lan | Dutch Snow Pea Sprouting Seeds | 500g | 158.000 |
m23-100 | Hạt mầm Đậu Cove hạt đen | Bean Cora Black Seed Sprouting Seeds | 100g | 17.000 |
m23-500 | Hạt mầm Đậu Cove hạt đen | Bean Cora Black Seed Sprouting Seeds | 500g | 78.000 |
m23-1 | Hạt mầm Đậu Cove hạt đen | Bean Cora Black Seed Sprouting Seeds | 1kg | 150.000 |
m24-100 | Hạt mầm Đậu xanh | Mung Bean Sprouting Seeds | 100g | 9.000 |
m24-500 | Hạt mầm Đậu xanh | Mung Bean Sprouting Seeds | 500g | 35.000 |
m24-1 | Hạt mầm Đậu xanh | Mung Bean Sprouting Seeds | 1kg | 67.000 |
m25-100 | Hạt mầm Củ cải trắng loại 1 | Radish Sprouting Seeds | 100g | 18.000 |
m25-500 | Hạt mầm Củ cải trắng loại 1 | Radish Sprouting Seeds | 500g | 83.000 |
m25-1 | Hạt mầm Củ cải trắng loại 1 | Radish Sprouting Seeds | 1kg | 147.000 |
m26-50 | Hạt mầm Bí đỏ (tạm hết) | Pumpkin Sprouting Seeds | 50g | 20.000 |
m27-120 | Hạt mầm Cải mầm Ý ( củ cải trắng) | Italian Radish Sprouting Seeds | 120g | 25.000 |
m27-500 | Hạt mầm Cải mầm Ý ( củ cải trắng) | Italian Radish Sprouting Seeds | 500g | 77.000 |
m27-1 | Hạt mầm Cải mầm Ý ( củ cải trắng) | Italian Radish Sprouting Seeds | 1kg | 153.000 |
m28-100 | Hạt mầm Cải bẹ xanh | Leaf Mustard Sprouting Seeds | 100g | 17.000 |
m28-500 | Hạt mầm Cải bẹ xanh | Leaf Mustard Sprouting Seeds | 500g | 78.000 |
m28-1 | Hạt mầm Cải bẹ xanh | Leaf Mustard Sprouting Seeds | 1kg | 150.000 |
m29-30 | Hạt mầm Củ cải tím Malady | Sango Radish Sprouting Seeds | 30g | 17.000 |
m29-500 | Hạt mầm Củ cải tím Malady | Sango Radish Sprouting Seeds | 500g | 180.000 |
m29-1 | Hạt mầm Củ cải tím Malady | Sango Radish Sprouting Seeds | 1kg | 310.000 |
m30-30g | Hạt mầm Củ cải đỏ | Red Arrow Radish Sprouting Seeds | 30g | 14.000 |
m30-500 | Hạt mầm Củ cải đỏ | Red Arrow Radish Sprouting Seeds | 500g | 98.000 |
m30-1 | Hạt mầm Củ cải đỏ | Red Arrow Radish Sprouting Seeds | 1kg | 192.000 |
m31-20g | Hạt mầm Thảo dược Methi | Indian Methi Sprouting Seeds | 20g | 10.000 |
m31-500 | Hạt mầm Thảo dược Methi | Indian Methi Sprouting Seeds | 500g | 116.000 |
m32-100 | Hạt mầm Đậu nành ( hết hàng) | Soybean Sprouting Seeds | 100g | 9.000 |
m32-500 | Hạt mầm Đậu nành( hết hàng) | Soybean Sprouting Seeds | 500g | 34.000 |
m32-1 | Hạt mầm Đậu nành( hết hàng) | Soybean Sprouting Seeds | 1kg | 64.000 |
m33-100 | Hạt mầm Lúa mạch ( tạm hết ) | Barley Grass Sprouting Seeds | 100g | 12.000 |
m33-500 | Hạt mầm Lúa mạch ( tạm hết ) | Barley Grass Sprouting Seeds | 500g | 50.000 |
m33-1 | Hạt mầm Lúa mạch ( tạm hết ) | Barley Grass Sprouting Seeds | 1kg | 100.000 |
m34-15 | Hạt mầm Xà lách xoong | U.S Cress Sprouting Seeds | 15g | 16.000 |
m34-500 | Hạt mầm Xà lách xoong | U.S Cress Sprouting Seeds | 500g | 294.000 |
Bảng giá hạt giống rau mầm các loại
Hạt Giống Rau Ăn Lá | ||||
Mã | Tên sản phẩm | Tên tiếng Anh | TL | Giá lẻ |
L1 | Đay đỏ | Red Mallow Jute Seeds | 10g | 12.000 |
L2 | Đay trắng ( xanh) | Green Mallow Jute Seeds | 10g | 12.000 |
L3 | Bí đỏ ăn đọt | Vietnam OP Pumpkin Shoots Seeds | 20g | 10.000 |
L4 | Rau muống An Giang | Angiang Water Convolvulus Seeds | 100g | 12.000 |
L4-500 | Rau muống An Giang | Angiang Water Convolvulus Seeds | 500g | 37.000 |
L4-1 | Rau muống An Giang | Angiang Water Convolvulus Seeds | 1kg | 70.000 |
L5 | Mồng tơi | Ceylon Sproach Seeds | 20g | 10.000 |
L5-500 | Mồng tơi | Ceylon Sproach Seeds | 500g | 180.000 |
L6 | Mồng tơi đỏ | Red Malabar Spinach Seeds | 5g | 8.000 |
L7 | Tần ô lá dài | Chrysanthemum Garland Seeds | 20g | 9.000 |
L8 | Tần ô lá tròn | Edible Chrysanthemum Broadleaf Seeds | 20g | 9.000 |
L9 | Rau dền xanh cao sản | Green Amaranthus Seeds | 50g | 10.000 |
L9-500 | Rau dền xanh cao sản | Green Amaranthus Seeds | 500g | 120.000 |
L10 | Rau dền đỏ | Red Amaranthus Seeds | 50g | 12.000 |
L11 | Rau dền tía ( dền tiều ) | Amaranthus tricolor red stripe Seeds | 50g | 10.000 |
L12 | Rau dền cơm | Amaranthus viridis L. Seeds | 10g | 9.000 |
L13 | Rau dền hạt vàng ( 15 ngày thu hoạch) | Amaranthus Caudatus Seeds | 10g | 9.000 |
L14 | Bông cải trắng F1 | Broccoli F1 Seeds | 1g | 20.000 |
L15 | Bông cải xanh F1 | Green Emperor Broccoli F1 Seeds | 1g | 21.000 |
L16 | Bắp cải F1 | Cabbage Seeds | 2g | 15.000 |
L17 | Bắp cải tím Nhật Bản | Radicchio Seeds | 1g | 21.000 |
L18 | Cải rổ ăn bông | Chinese Kale Seeds | 10g | 10.000 |
L19 | Cải ná bông | Chinese Kale Seeds | 10g | 12.000 |
L20 | Cải bẹ dưa | Head Mustard Seeds | 20g | 8.000 |
L21 | Cải be dún | Chinese White Cabbage Seeds | 10g | 8.000 |
L22 | Cải bẹ xanh mào gà | Serrated Leaves Green Mustard Seeds | 20g | 9.000 |
L23 | Cải bẹ xanh mỡ | Leaf Mustard Seeds | 20g | 8.000 |
L23-1 | Cải bẹ xanh mỡ | Leaf Mustard Seeds | 1kg | 150.000 |
L230 | Cải bẹ xanh mỡ lá vàng | Leaf Mustard Seeds | 10g | 8.000 |
L24 | Cải ngọt cao sản | Tsoi Sim Tropical Seeds | 20g | 8.000 |
L24-500 | Cải ngọt cao sản | Tsoi Sim Tropical Seeds | 500g | 75.000 |
L25 | Xà lách búp | Lettuce Seeds | 5g | 13.000 |
L26 | Xà lách tím | Lettuce Red Sun Seeds | 2g | 13.000 |
L271 | Xà lách cao sản | Lettuce Yellow Seeds | 10g | 9.000 |
L27 | Xà lách dún | Lettuce Yellow Seeds | 10g | 13.000 |
L28 | Xà lách xoong Mỹ | Water Cress seeds | 1g | 20.000 |
L29 | Bồ ngót | Katuk Seeds | 1g | 17.000 |
L30 | Cải thìa F1 | Pak Choy Green Seeds | 10g | 37.000 |
L31 | Cải thìa cao sản | Pak Choy Green Seeds | 20g | 8.000 |
L32 | Cải bó xôi F1 | Spinach Dash Seeds | 10g | 16.000 |
L33 | Măng tây Mỹ F1 ( hết hàng) | US Asparagus Seeds | 1g | 65.000 |
Bảng giá hạt giống rau ăn lá các loại
Hạt Giống Rau Củ Ăn Quả | ||||
Mã | Tên sản phẩm | Tên tiếng Anh | TL | Giá lẻ |
RC0 | Cà chua bi trồng chậu | Tomato Tiny Heart Seeds | 0.1g | 13.000 |
RC1 | Cà chua ROMA F1 ( trái dài ) | Tomato Seeds | 1g | 12.000 |
RC2 | Cà chua MONGAL F1 ( trái tròn ) | Tomato Seeds | 0.5g | 25.000 |
RC3 | Cà chua RIO GRANDE F1 ( trái dài) | Tomato Seeds | 1g | 12.000 |
RC4 | Cà chua bi dài F1 | Tomato Cheery Seeds | 0.2g | 14.000 |
RC5 | Cà chua bi tròn F1 | Tomato Cheery Seeds | 0.1g | 14.000 |
RC6 | Củ dền | Red Beet Seeds | 10g | 17.000 |
RC7 | Bầu lai F1 | Bottle Gourd Seeds | 20 hạt | 16.000 |
RC8 | Bầu sao F1 | Hybrid Bottle Gourd Seeds | 20 hạt | 18.000 |
RC9 | Bầu xị F1 | Tear drop Bottle Gourd Seeds | 10 hạt | 18.000 |
RC9-0 | Bầu hồ lô ngắn ngày | Local Bottle gourd seeds | 10 hạt | 14.000 |
RC10 | Đậu bắp | Okra Seeds | 20g | 8.000 |
RC11 | Bí rợ | Pumkin Seeds | 20g | 14.000 |
RC12 | Mướp rồng Nhật Bản | Snake Gourd Seeds | 8 hạt | 22.000 |
RC121 | Mướp khía F1 | Angled Gourd Seeds | 20 hạt | 14.000 |
RC13 | Mướp rắn F1 | Snake Gourd Seeds | 2g | 15.000 |
RC14 | Mướp hương F1 ( xanh đậm ) | Sponge Gourd Seeds | 20 hạt | 14.000 |
RC15 | Mướp hương F1 ( xanh nhạt ) | Sponge Gourd Seeds | 20 hạt | 14.000 |
RC16 | Khổ qua F1 ( trái dài ) | Bitter Gourd Seeds | 5g | 18.000 |
RC17 | Khổ qua Tây | Shord Snake Gourd Seeds | 10g | 16.000 |
RC18 | Khổ qua rừng | Bitter Gourd Seeds | 1g | 10.000 |
RC19 | Khổ qua trái xanh F1 | Bitter Gourd Seeds | 3g | 15.000 |
RC20 | Cà pháo trắng F1 | Eggplant Seeds | 1g | 8.000 |
RC21 | Cà pháo tím F1 | Eggplant Seeds | 1g | 10.000 |
RC22 | Cà trứng rồng Mã Lai F1 | Dragon Egg Eggplant Seeds | 1g | 14.000 |
RC23 | Cà xanh F1 ( trái dài ) | Eggplant Seeds | 1g | 12.000 |
RC24 | Cà tím F1 ( trái dài ) | Eggplant Seeds | 1g | 10.000 |
RC241 | Cà dĩa xanh F1 | Eggplant Seeds | 1g | 10.000 |
RC242 | Cà dĩa tím F1 | Eggplant Seeds | 1g | 10.000 |
RC25 | Đậu rồng tứ quý | Winged bean seeds | 20g | 10.000 |
RC26 | Dưa leo F1 | Cucumber Seeds | 2g | 30.000 |
RC27 | Dưa leo cao sản | Cucumber Seeds | 10g | 10.000 |
RC28 | Ớt ngọt F1 ( ớt chuông ) | Sweet Peper Seeds | 10 hạt | 10.000 |
RC29 | Đậu đũa hạt đen dạng leo | Yard Long Bean Black Seeds | 20g | 14.000 |
RC30 | Đậu đũa hạt trắng dạng leo | Yard Long Bean White Seeds | 50g | 18.000 |
RC31 | Đậu cove hạt trắng dạng leo | Bean Cora White Seeds Pole Type | 20g | 8.000 |
RC32 | Đậu cove hạt trắng dạng bụi | Bean Cora White Seeds Bush Type | 20g | 9.000 |
RC33 | Đậu cove hạt đen dạng leo | Bean Cora Black Seeds Pole Type | 20g | 8.000 |
RC34 | Đậu cove hạt đen dạng bụi | Bean Cora Black Seeds Bush Type | 20g | 9.000 |
RC35 | Bí ngòi Hàn Quốc F1 | Korean Zucchini Seeds | 2g | 12.000 |
RC36 | Bí đao chanh F1 | Wax Gourd Seeds | 2g | 14.000 |
RC37 | Bí đỏ F1 | Pumpkin Seeds | 10g | 28.000 |
RC38 | Bí đỏ hạt đậu F1 | Butternut Pumpkin Seeds | 5g | 18.000 |
RC39 | Bí đỏ F1 Super star | Pumpkin Seeds | 2g | 14.000 |
RC40 | Bí đỏ F1 Black Ninja | Pumpkin Seeds | 5g | 18.000 |
RC41 | Cà rốt | Carrot Seeds | 20g | 16.000 |
RC42 | Củ cải trắng F1 | Radish Seeds | 20g | 8.000 |
RC43 | Củ cải đỏ tròn | Round Radish Seeds | 5g | 14.000 |
RC44 | Su hào | Kohlrabi Seeds | 2g | 16.000 |
RC45 | Su hào tím Nhật Bản | Kohlrabi Seeds | 1g | 18.000 |
RC46 | Hành củ đỏ | Onion Red Seeds | 10g | 16.000 |
RC47 | Hành củ vàng | Onion Yellow Seeds | 5g | 16.000 |
RC48 | Đậu Hà Lan | Pea Oregon | 20g | 9.000 |
Bảng giá hạt giống rau củ quả các loại
Hạt Giống Các Loại Trái Cây | ||||
Mã | Tên sản phẩm | Tên tiếng Anh | TL | Giá lẻ |
TC1 | Dưa lê F1 Ananas | Honeydew Seeds | 5g | 50.000 |
TC2 | Dưa gang F1 | Cassaba Melon Seeds | 2g | 14.000 |
TC3 | Dưa hấu F1 ruột vàng | Watermelon Seeds | 2g | 17.000 |
TC4 | Dưa hấu F1 ruột đỏ | Watermelon Seeds | 10g | 65.000 |
TC5 | Dưa lưới F1 | Melon Seeds | 2g | 17.000 |
TC6 | Bắp hạt trắng tím F1 | Corn Hybrid Colorful Phoenix Seeds | 100g | 35.000 |
TC7 | Bắp nếp nù | Corn ( Sticky White ) Seeds | 100g | 11.000 |
TC8 | Bắp Mĩ F1 | Sweet Corn Seeds | 50g | 35.000 |
TC9 | Dưa lưới F1 | Cantaloupe Seeds | 2g | 17.000 |
Bảng giá hạt giống trái cây các loại
Phân Bón Thúc | ||||
Mã | Tên sản phẩm | Tên tiếng Anh | TL | Giá lẻ |
P1 | Hữu cơ – Ngư thủy đạm kích rễ, lá | Best Nitrogen Organic Fertilizer | 100ml | 20.000 |
P1-500 | Hữu cơ – Ngư thủy đạm kích rễ, lá | Best Nitrogen Organic Fertilizer | 500ml | 80.000 |
P1-1 | Hữu cơ – Ngư thủy đạm kích rễ, lá | Best Nitrogen Organic Fertilizer | 1 lít | 150.000 |
P2 | Hữu cơ – Đa trung vi lượng Agrostim xanh lá, thắm hoa | Best Primary-Secondary-Micro nutrients Organic Fertilizer | 10g | 15.000 |
P2-10 | Hữu cơ – Đa trung vi lượng Agrostim xanh lá, thắm hoa | Best Primary-Secondary-Micro nutrients Organic Fertilizer | 10 gói | 140.000 |
P3 | Hữu cơ- Dinh dưỡng thảo mộc tăng đề kháng | Oriental Herbal Nutrient (OHN) Organic Fertilizer | 100ml | 30.000 |
P3-500 | Hữu cơ- Dinh dưỡng thảo mộc tăng đề kháng | Oriental Herbal Nutrient (OHN) Organic Fertilizer | 500ml | 140.000 |
P3-1 | Hữu cơ- Dinh dưỡng thảo mộc tăng đề kháng | Oriental Herbal Nutrient (OHN) Organic Fertilizer | 1 lít | 250.000 |
P4 | Hữu cơ- Trị rầy, rệp, sâu sinh học | Biological pest control | 100ml | 20.000 |
P4-500 | Hữu cơ- Trị rầy, rệp, sâu sinh học | Biological pest control | 500ml | 67.000 |
P4-1 | Hữu cơ- Trị rầy, rệp, sâu sinh học | Biological pest control | 1 lít | 110.000 |
P5 | Hữu cơ – Can xi và photpho cho nhiều hoa trái ngọt | Best Canxi + Phospho Organic Fertilizer | 100ml | 30.000 |
P5-500 | Hữu cơ – Can xi và photpho cho nhiều hoa trái ngọt | Best Canxi + Phospho Organic Fertilizer | 500ml | 100.000 |
P5-1 | Hữu cơ – Can xi và photpho cho nhiều hoa trái ngọt | Best Canxi + Phospho Organic Fertilizer | 1 lít | 200.000 |
P6 | Hữu cơ- dầu khoáng trị nhện đỏ | Red Spider Mites Elimination | 100ml | 30.000 |
P6-500 | Hữu cơ- dầu khoáng trị nhện đỏ | Red Spider Mites Elimination | 480ml | 80.000 |
P7 | Hữu cơ – Amino acid 8-5-5 giúp cây mau lớn, thân mập, lá dày khỏe | Amino acid 8-5-5 | 100ml | 40.000 |
P7-1 | Hữu cơ – Amino acid 8-5-5 giúp cây mau lớn, thân mập, lá dày khỏe | Amino acid 8-5-5 | 1 lít | 350.000 |
P7-500 | Hữu cơ – Amino acid power giúp cây mau lớn, thân mập, lá dày khỏe | Amino acids power | 500gr | 165.000 |
P8 | Hữu cơ – Rong biển Canada, xanh lá, nhiều hoa, lâu tàn, ngọt quả | Acadian E Organic Liquid Bio-Fertilizer seaweed extract Canada | 100ml | 55.000 |
P10 | NIFFERT – Amino acid đậm đặc làm mập cây, dày lá, giải độc khi cây sử dụng thuốc hóa học quá nhiều. | NIFFERT – Amino acid | 100ml | 45.000 |
P11 | Hữu cơ – Nấm Trichoderma nguyên gốc làm sạch đất | Trichoderma | 5g | 18.000 |
P11-20 | Hữu cơ – Nấm Trichoderma nguyên gốc làm sạch đất | Trichoderma | 20g | 67.000 |
P12 | Hữu cơ – Phân Hà Lan 5-3-2 bón gốc | Organic NPK Fertilizer 5-3-2 | 1kg | 34.000 |
P13 | Hữu cơ – Phân Hà Lan 6-4-2 bón gốc | Organic NPK Fertilizer 6-4-1 | 1kg | 34.000 |
P14 | Hữu cơ – Radian trừ bọ trĩ, sâu, rầy, rệp | Radian Red Spider Mites Elimination | 15g | 40.000 |
P15 | Hữu cơ – Chế phẩm vi sinh 6X xử lý làm sạch đất | Effective Microorganisms | 100ml | 20.000 |
P15-1 | Hữu cơ – Chế phẩm vi sinh 6X xử lý làm sạch đất | Effective Microorganisms | 1L | 180.000 |
P17 | Hữu cơ – Keo liền da | Tree seal | 225g | 50.000 |
P17-100 | Hữu cơ – Keo liền da | Tree seal | 100g | 30.000 |
P18 | Hữu cơ – Phân Cá Alaska | Alaska Fish Fertilizer 5-1-1 | 1kg | 34.000 |
P19 | Hữu cơ – Phân dơi Tân Châu sai hoa, ngọt quả | Bat guano fertilizer | 150g | 20.000 |
P19-500 | Hữu cơ – Phân dơi Tân Châu sai hoa, ngọt quả | Bat guano fertilizer | 500g | 60.000 |
P19-1 | Hữu cơ – Phân dơi Tân Châu sai hoa, ngọt quả | Bat guano fertilizer | 1kg | 110.000 |
P20 | Hữu cơ – Bipest đặc trị sâu, nhện, rệp…. | Bipest bio – Pes | 100ml | 55.000 |
P51 | Hóa học – Hyponex Promix Nhật 20 hạt bón gốc, chuyên hoa kiểng | Hyponex Promix | hạt | 20.000 |
P52 | Hóa học – Thuốc phòng trừ nấm, vàng lá, đốm đen Coc85 | Curenox Oxyclorua 85 | 20 g | 20000 |
P53 | Hóa học – Thuốc phòng trừ bọ trĩ, sâu rầy rệp Ascend | Ascend | 8 g | 10.000 |
P54 | Hóa học – Kasuran kháng nấm | Kasuran | 250 g | 65.000 |
P55 | Hóa học – Kali hồng cứng cây, thắm hoa | Pink Potassium | 100 g | 60.000 |
P56 | Hóa học – Grow and More lá xanh, hoa thắm | Grow and More Symbol of uality | 100 g | 20.000 |
P57 | Hóa học – Confidor trị bọ trĩ, rệp sáp, rạp vảy | Confidor | 20ml | 40.000 |
P58 | Hóa học – Edta cung cấp vi lượng | Edta | 50g | 90.000 |
Bảng giá phân bón thúc các loại
Đất Và Phân Bón Lót | ||||
Mã | Tên sản phẩm | Tên tiếng Anh | TL | Giá lẻ |
D1-5 | Phân Trùn Quế bón lót | Vermicompost | 5kg | 50.000 |
D1-40 | Phân Trùn Quế bón lót | Vermicompost | 40kg | 320.000 |
D2-5 | Giá thể trồng rau mầm | Soil-grown sprouts | 5kg | 40.000 |
D3-20 | Đất dinh dưỡng | Fertile soil | 20kg | 160.000 |
D3-10 | Đất dinh dưỡng | Fertile soil | 10kg | 80.000 |
D4-5 | Đất chuyên trồng hồng | Healthy soil makes for healthy roses | 5kg | 40.000 |
D4-20 | Đất chuyên trồng hồng | Healthy soil makes for healthy roses | 20kg | 160.000 |
D4-30 | Đất chuyên trồng hồng | Healthy soil makes for healthy roses | 30kg | 240.000 |
D5 | Viên nén ươm hạt | Compressed Seed Pellets | 10 viên | 10.000 |
D6 | Giá thể ươm hoa ( hết hàng) | Professional substrate | 5kg | 40.000 |
D7-11 | Xơ dừa tinh chế trồng mầm | Coir | 11kg | 30.000 |
D8 | Đá perlite giữ ẩm,xốp đất | Horticultural perlite | 1kg | 60.000 |
D9 | Trấu | Husk | 1kg | 8.000 |
D10 | Cám gạo nguyên chất kích rễ | Rice Bran Power | 1kg | 15.000 |
Bảng giá phân bón lót các loại
Dụng cụ trồng | ||||
Mã | Tên sản phẩm | Tên tiếng Anh | TL | Giá lẻ |
C1 | Khay nhựa xanh trồng mầm (38cmx48cmx12cm) | PP square seeding tray (38cmx48cmx12cm) | 1 cái | 50.000 |
C2 | Bộ thau rổ chữ nhật Đại Đồng Tiến ( 22cmx34cmx10cm) | PP square seeding tray (22cmx34cmx10cm) | 1 cái | 50.000 |
C3 | Bình tưới phun sương 2L | Sprinkler | 1 cái | 50.000 |
C4 | Kéo mỏ vịt lò xo | Secateurs | 1 cái | 80.000 |
C5-0 | Khung ráp trồng hoa dạng vòm | 1 cái | 430.000 | |
C5 | Khung ráp trồng hoa | Metal Round Trellis | 1.7m | 380.000 |
C6 | Chậu nhựa vuông trồng hồng ( 40x40cm) | Square Large Plastic Pot Terracotta | 1 cái | 150.000 |
Bảng giá dụng cụ trồng các loại
COMBO THUỐC DÀNH CHO HOA, CỦ, QUẢ | |||
Mã | Tên sản phẩm | Tên tiếng Anh | Giá |
CB1 | Bộ dinh dưỡng tiết kiệm ( Cám, Đạm cá, Amino axit, Chế phẩm 6X, DD thảo mộc, Rong biển ) |
420.000 | |
CB2 | Bộ dinh dưỡng cơ bản ( Cám, Đạm cá, Amino axit, Chế phẩm 6X, DD thảo mộc, Rong biển ) |
180.000 | |
CB3 | Bộ dưỡng cho hoa to, bền, đẹp tiết kiệm ( Ca-P, Edta, Agrostim, Rong biển, Kali ) |
288.000 | |
CB4 | Bộ dưỡng cho hoa to, bền, đẹp cơ bản ( Ca-P, Edta, Agrostim, Rong biển, Kali ) |
237.000 | |
CB5 | Bộ trị nhện đỏ cho hoa cơ bản ( DD thảo mộc, SK En Spray ) |
57.000 | |
CB6 | Bộ trị nhện đỏ cho hoa tiết kiệm ( DD thảo mộc, SK En Spray ) |
198.000 | |
CB7 | Bộ trị bọ trĩ cho hoa cơ bản ( Thảo mộc sâu rầy, Ascend, Confidor, Radiant, DD thảo mộc, SK En Spray ) |
161.000 | |
CB8 | Bộ trị bọ trĩ cho hoa tiết kiệm ( Thảo mộc sâu rầy, Ascend, Confidor, Radiant, DD thảo mộc, SK En Spray ) | 339.000 | |
CB9 | Bộ trị nấm cho hoa tiết kiệm ( Kasuran, Coc85, DD thảo mộc, Tricoderma ) |
262.000 | |
CB10 | Bộ trị nấm cho hoa cơ bản ( Kasuran, Coc85, DD thảo mộc, Tricoderma ) |
126.000 |
Bên ngoài có nhiều nơi bán hạt giống rau mầm với giá rất rẻ, tuy nhiên CHẤT LƯỢNG LÀ QUAN TRỌNG NHẤT. Mình đảm bảo với bạn, hạt giống ở đây là TỐT NHẤT và an toàn tuyệt đối. Bạn hoàn toàn yên tâm về chất lượng.
QUÀ TẶNG ĐẶC BIỆT
TỪ NAY ĐẾN HẾT NGÀY 30/04/2025, NẾU BẠN MUA ĐƠN HÀNG > 150.000đ,
BẠN ĐƯỢC TẶNG QUYỂN SÁCH:
CẨM NANG TUYỆT VỜI CHO NGƯỜI TRỒNG RAU MẦM & 20 MÓN ĂN NGON ĐƯỢC CHẾ BIẾN TỪ RAU MẦM
(Quyển sách này không hề có trên thị trường và trên internet, chỉ độc quyền tại đây mà thôi).
Lưu ý: Số lượng có hạn
Với quyển sách này:
– Bạn sẽ nắm được những kỹ thuật trồng rau mầm hiện đại từ các chuyên gia.
– Bạn sẽ được khám phá những lợi ích và công dụng tuyệt vời của Rau mầm.
– Bạn sẽ được hướng dẫn từng bước Cách trồng rau mầm như thế nào đạt hiệu quả cao nhất.
– Ngoài ra bạn sẽ học được những công thức chế biến các món ăn ngon từ rau mầm, rất thích hợp cho những bạn làm nội trợ, muốn tự tay làm món ăn ngon cho gia đình mình.
– Và còn nhiều những kiến thức khác chờ bạn khám phá…
Lưu ý: Số lượng có hạn
Vậy bạn đã chọn được nơi mua hạt giống rau mầm ở đâu tốt nhất rồi. Bây giờ chỉ còn việc gọi điện lên để đặt hàng mà thôi.
Bạn có thể đặt mua, mình sẽ liên lạc ngay cho bạn sau khi nhận được đơn hàng của bạn!
Kết luận
Nếu bạn đang tìm kiếm nơi mua hạt giống rau mầm chất lượng, hãy chọn những cửa hàng uy tín, có đánh giá tốt từ khách hàng và cam kết cung cấp sản phẩm hạt giống rau mầm đảm bảo, chất lượng cao. Việc lựa chọn đúng nơi cung cấp hạt giống sẽ giúp bạn có được những cây rau mầm tươi ngon, bổ dưỡng cho gia đình. Hãy tham khảo và đặt mua ngay hôm nay để trải nghiệm sự khác biệt!