Rau mầm có rất nhiều công dụng, ngoài việc chữa bệnh, rau mầm còn dùng làm thức ăn cung cấp chất dinh dưỡng rất tốt. Bài viết sau sẽ chia sẻ với bạn nơi bán hạt giống rau mầm uy tín, chất lượng và những công dụng của rau mầm.
Làm thế nào để chọn mua hạt giống rau mầm tốt?
– Có phải bạn đang tìm nơi bán hạt giống rau mầm uy tín và chất lượng?
– Có phải bạn đang phân vân không biết mua hạt giống ở đâu tốt nhất?
– Có phải bạn đang muốn biết cách phân biệt thế nào hạt giống rau mầm tốt?
– Có phải bạn đang muốn mua hạt giống để trồng tại nhà?
Nếu bạn đang quan tâm một trong những vấn đề trên, thì những chia sẻ sau đây sẽ giúp bạn.
Trong bài viết dưới đây, bạn sẽ khám phá được:
– Rau mầm có công dụng gì?
– Có nên ăn rau mầm hay không?
– Làm thế nào để chọn hạt giống rau mầm tốt để trồng?
– Địa chỉ bán hạt giống rau mầm uy tín, chất lượng đảm bảo?
Giới thiệu về rau mầm
Như bạn đã biết thì rau mầm là một thực phẩm bổ sung chất dinh dưỡng rất tốt. Nó cung cấp rất nhiều khoáng chất, dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể. Theo như nghiên cứu, thì trong rau mầm có hàm lượng chất dinh dưỡng cao gấp 3-5 lần sao với các loại rau khác. Chính vì thế nếu bạn sử dụng rau mầm chế biến cho món ăn hằng ngày thì rất tốt cho cơ thể.

Ngoài ra, rau mầm rất thích hợp cho những bạn muốn giảm cân, nó là món ăn thay thế cho những món có chứa nhiều chất béo. Chính vì vậy rau mầm sử dụng để ăn kiêng rất hữu hiệu.
Theo khoa học, thì rau mầm có khả năng làm chậm quá trình lão hóa cho cơ thể, vì trong rau mầm có chứa nhiều chất chống oxi hóa, ngăn ngừa ung thư và loại trừ độc tố cơ thể. Nhờ vào chất Antioxidants có trong rau mầm, sẽ giúp bạn tránh khỏi những chất phóng xạ và độc hại, tang cường sức để kháng và hệ miễn dịch.
Vậy chúng ta có nên ăn rau mầm hay không?
Câu trả lời là nên và không nên. Rau mầm có rất nhiều công dụng và rất tốt cho cơ thể, tuy nhiên nếu bạn ăn phải những loại rau mầm có chất kích thích tăng trường hoặc những rau mầm không chất lượng thì sẽ phản tác dụng, thậm chí còn bị ngộ độc.
Cách tốt nhất, bạn nên trồng từ những hạt giống rau mầm chất lượng hoặc mua rau mầm từ những nơi trồng uy tín.

Và lời khuyên dành cho bạn nên trồng và ăn sẽ tốt hơn vì:
– Rau mầm trồng phát triển rất nhanh, tầm 3-5 ngày là có thể thu hoạch.
– Không cần diện tích lớn, không cần sân vườn rộng vẫn có thể trồng được.
– Rau mình trồng chắc chắn sạch và chất lượng.
– Nhìn hạt nảy mầm, lớn mỗi ngày đến ngày thu hoạch thì thật thích biết bao nhiêu.
– Tóm lại, yếu tố quan trọng nhất là sạch và chất lượng.
Làm thế nào để trồng rau mầm sạch và an toàn?
Để thu hoạch rau sạch và an toàn chất lượng, yếu tố đầu tiên là bạn phải chọn hạt giống tốt.
Thế nào là hạt giống tốt?

– Hạt giống phải còn hạn sử dụng: không nên chọn những hạt giống đã hết hạn, vì lúc đó mầm không còn tốt nữa.
– Hạt giống được bảo quản tốt: khi mua nên chọn hạt giống có bao bì sạch, không bị nát, có thương hiệu công ty càng tốt.
– Hạt giống không có thuốc bảo quản: đây là yếu tốt cực kỳ quan trọng, vì đã gọi là rau sạch mà sử dụng hạt giống có hóa chất bảo quản thì thôi rồi.
– Nguồn gốc rõ ràng: nên chọn những hạt giống có nguồn gốc rõ ràng.
– Nên chọn những hạt giống có xuất sứ rõ ràng như Việt Nam hoặc Đài Loan, Úc…
Địa chỉ nào bán hạt giống rau mầm tốt, chất lượng và an toàn ?
Mình có cung cấp hạt giống đảm bảo chất lượng, an toàn:
– Không chất bảo quản
– Độ sạch >98%.
– Tỷ lệ nảy mầm >80%.
– Nguồn gốc xuất xứ tại Việt Nam, Ý, New Zealand…
– Bao bì dán nhãn thương hiệu công ty rõ ràng.
– Hạn sử dụng 2 năm được niêm yết trên bao bì.
Nếu bạn muốn mua thì vui lòng tham khảo chi tiết sau đây nhé.
Hạt Giống Rau Mầm – Sprouting Seeds | ||||
Mã | Tên sản phẩm | Tên tiếng Anh | TL | Giá lẻ |
m1-50 | Hạt mầm Hướng dương | Sunflower Sprouting Seeds | 50g | 20.000 |
m1-500 | Hạt mầm Hướng dương | Sunflower Sprouting Seeds | 500g | 138.000 |
m1-1 | Hạt mầm Hướng dương | Sunflower Sprouting Seeds | 1kg | 255.000 |
m2-100 | Hạt mầm Đậu cove hạt trắng | Bean Cora White Seed Sprouting seeds | 100g | 15.000 |
m2-500 | Hạt mầm Đậu cove hạt trắng | Bean Cora White Seed Sprouting seeds | 500g | 70.000 |
m2-1 | Hạt mầm Đậu cove hạt trắng | Bean Cora White Seed Sprouting seeds | 1kg | 137.000 |
m3-50 | Hạt mầm Mồng tơi | Ceylon Sproach Sprouting Seeds | 20g | 17.000 |
m3-500 | Hạt mầm Mồng tơi | Ceylon Sproach Sprouting Seeds | 500g | 117.000 |
m4-20 | Hạt mầm Hẹ( hết hàng) | Leek Sprouting Seeds | 20g | 25.000 |
m5-25 | Hạt mầm Đỏ Thụy Sỹ ( beet Mỹ) | Red Swiss Chard Sprouting Seeds | 25g | 16.000 |
m6-15 | Hạt mầm Alfalfa Úc | Alfalfa Sprouting Seeds | 15g | 17.000 |
m7-50 | Hạt mầm Xà lách | Lettuce Sprouting Seeds | 50g | 21.000 |
m8-100 | Hạt mầm Cải ngọt | Choisim Sprouting Seeds | 100g | 16.000 |
m8-500 | Hạt mầm Cải ngọt | Choisim Sprouting Seeds | 500g | 75.000 |
m9-100 | Hạt mầm Rau muống An Giang | Angiang Water Convolvulus Sprouting Seeds | 100g | 10.000 |
m9-500 | Hạt mầm Rau muống An Giang | Angiang Water Convolvulus Sprouting Seeds | 500g | 37.000 |
m9-1 | Hạt mầm Rau muống An Giang | Angiang Water Convolvulus Sprouting Seeds | 1kg | 70.000 |
m10-100 | Hạt mầm Rau muống Thái | Thai Water Convolvulus Sprouting Seeds | 100g | 10.000 |
m10-500 | Hạt mầm Rau muống Thái | Thai Water Convolvulus Sprouting Seeds | 500g | 45.000 |
m10-1 | Hạt mầm Rau muống Thái | Thai Water Convolvulus Sprouting Seeds | 1kg | 85.000 |
m11-20 | Hạt mầm Củ cà rốt | Carot Sprouting Seeds | 20g | 17.000 |
m12-50 | Hạt mầm Rau dền xanh | Green Amaranthus Sprouting Seeds | 50g | 12.000 |
m13-50 | Hạt mầm Rau dền đỏ | Red Amaranthus Sprouting Seeds | 50g | 12.000 |
m14-50 | Hạt mầm Tần ô | Chrysanthemum Garland Sprouting Seeds | 50g | 12.000 |
m15-20 | Hạt mầm Cải bông xanh Ý ( hết hàng) | Italian Broccoli Sprouting Seeds | 20g | 15.000 |
m15-500 | Hạt mầm Cải bông xanh Ý ( hết hàng) | Italian Broccoli Sprouting Seeds | 500g | 191.000 |
m15-1 | Hạt mầm Cải bông xanh Ý ( hết hàng) | Italian Broccoli Sprouting Seeds | 1kg | 375.000 |
m16-20 | Hạt mầm Chia Mỹ ( Non GMO) | Chia Sprouting Seeds( Non GMO) | 20g | 13.000 |
m17-20 | Hạt mầm Cải choi Hồng Kông ( hết hàng) | Cantonese Choi Sprouting Seeds | 20g | 16.000 |
m18-20 | Hạt mầm Cải shanghai ( hết hàng) | Shanghai Green Sprouting Seeds | 20g | 16.000 |
m19-20 | Hạt mầm Cải wong pak hồng kông | Cantonese Golden Leaf Pak choi Sprouting Seeds | 20g | 16.000 |
m20-20 | Hạt mầm Mè đen ( tạm hết) | Black Sesamun indicum L Sprouts | 20g | 15.000 |
m21-20 | Hạt mầm Mè trắng ( tạm hết) | White Sesamun indicum L Sprouts | 20g | 15.000 |
m22-50 | Hạt mầm Đậu Hà Lan | Dutch Snow Pea Sprouting Seeds | 50g | 17.000 |
m22-500 | Hạt mầm Đậu Hà Lan | Dutch Snow Pea Sprouting Seeds | 500g | 158.000 |
m23-100 | Hạt mầm Đậu Cove hạt đen | Bean Cora Black Seed Sprouting Seeds | 100g | 17.000 |
m23-500 | Hạt mầm Đậu Cove hạt đen | Bean Cora Black Seed Sprouting Seeds | 500g | 78.000 |
m23-1 | Hạt mầm Đậu Cove hạt đen | Bean Cora Black Seed Sprouting Seeds | 1kg | 150.000 |
m24-100 | Hạt mầm Đậu xanh | Mung Bean Sprouting Seeds | 100g | 9.000 |
m24-500 | Hạt mầm Đậu xanh | Mung Bean Sprouting Seeds | 500g | 35.000 |
m24-1 | Hạt mầm Đậu xanh | Mung Bean Sprouting Seeds | 1kg | 67.000 |
m25-100 | Hạt mầm Củ cải trắng loại 1 | Radish Sprouting Seeds | 100g | 18.000 |
m25-500 | Hạt mầm Củ cải trắng loại 1 | Radish Sprouting Seeds | 500g | 83.000 |
m25-1 | Hạt mầm Củ cải trắng loại 1 | Radish Sprouting Seeds | 1kg | 147.000 |
m26-50 | Hạt mầm Bí đỏ (tạm hết) | Pumpkin Sprouting Seeds | 50g | 20.000 |
m27-120 | Hạt mầm Cải mầm Ý ( củ cải trắng) | Italian Radish Sprouting Seeds | 120g | 25.000 |
m27-500 | Hạt mầm Cải mầm Ý ( củ cải trắng) | Italian Radish Sprouting Seeds | 500g | 77.000 |
m27-1 | Hạt mầm Cải mầm Ý ( củ cải trắng) | Italian Radish Sprouting Seeds | 1kg | 153.000 |
m28-100 | Hạt mầm Cải bẹ xanh | Leaf Mustard Sprouting Seeds | 100g | 17.000 |
m28-500 | Hạt mầm Cải bẹ xanh | Leaf Mustard Sprouting Seeds | 500g | 78.000 |
m28-1 | Hạt mầm Cải bẹ xanh | Leaf Mustard Sprouting Seeds | 1kg | 150.000 |
m29-30 | Hạt mầm Củ cải tím Malady | Sango Radish Sprouting Seeds | 30g | 17.000 |
m29-500 | Hạt mầm Củ cải tím Malady | Sango Radish Sprouting Seeds | 500g | 180.000 |
m29-1 | Hạt mầm Củ cải tím Malady | Sango Radish Sprouting Seeds | 1kg | 310.000 |
m30-30g | Hạt mầm Củ cải đỏ | Red Arrow Radish Sprouting Seeds | 30g | 14.000 |
m30-500 | Hạt mầm Củ cải đỏ | Red Arrow Radish Sprouting Seeds | 500g | 98.000 |
m30-1 | Hạt mầm Củ cải đỏ | Red Arrow Radish Sprouting Seeds | 1kg | 192.000 |
m31-20g | Hạt mầm Thảo dược Methi | Indian Methi Sprouting Seeds | 20g | 10.000 |
m31-500 | Hạt mầm Thảo dược Methi | Indian Methi Sprouting Seeds | 500g | 116.000 |
m32-100 | Hạt mầm Đậu nành ( hết hàng) | Soybean Sprouting Seeds | 100g | 9.000 |
m32-500 | Hạt mầm Đậu nành ( hết hàng) | Soybean Sprouting Seeds | 500g | 34.000 |
m32-1 | Hạt mầm Đậu nành ( hết hàng) | Soybean Sprouting Seeds | 1kg | 64.000 |
m33-100 | Hạt mầm Lúa mạch ( tạm hết ) | Barley Grass Sprouting Seeds | 100g | 12.000 |
m33-500 | Hạt mầm Lúa mạch ( tạm hết ) | Barley Grass Sprouting Seeds | 500g | 50.000 |
m33-1 | Hạt mầm Lúa mạch ( tạm hết ) | Barley Grass Sprouting Seeds | 1kg | 100.000 |
m34-15 | Hạt mầm Xà lách xoong ( tạm hết ) | U.S Cress Sprouting Seeds | 15g | 16.000 |
m34-500 | Hạt mầm Xà lách xoong ( tạm hết ) | U.S Cress Sprouting Seeds | 500g | 294.000 |
Bảng giá hạt giống rau mầm các loại
Hạt Giống Rau Ăn Lá | ||||
Mã | Tên sản phẩm | Tên tiếng Anh | TL | Giá lẻ |
L1 | Đay đỏ | Red Mallow Jute Seeds | 10g | 12.000 |
L2 | Đay trắng ( xanh) | Green Mallow Jute Seeds | 10g | 12.000 |
L3 | Bí đỏ ăn đọt | Vietnam OP Pumpkin Shoots Seeds | 20g | 10.000 |
L4 | Rau muống An Giang | Angiang Water Convolvulus Seeds | 100g | 12.000 |
L4-500 | Rau muống An Giang | Angiang Water Convolvulus Seeds | 500g | 37.000 |
L4-1 | Rau muống An Giang | Angiang Water Convolvulus Seeds | 1kg | 70.000 |
L5 | Mồng tơi | Ceylon Sproach Seeds | 20g | 10.000 |
L5-500 | Mồng tơi | Ceylon Sproach Seeds | 500g | 180.000 |
L6 | Mồng tơi đỏ | Red Malabar Spinach Seeds | 5g | 8.000 |
L7 | Tần ô lá dài | Chrysanthemum Garland Seeds | 20g | 9.000 |
L8 | Tần ô lá tròn | Edible Chrysanthemum Broadleaf Seeds | 20g | 9.000 |
L9 | Rau dền xanh cao sản | Green Amaranthus Seeds | 50g | 10.000 |
L9-500 | Rau dền xanh cao sản | Green Amaranthus Seeds | 500g | 120.000 |
L10 | Rau dền đỏ | Red Amaranthus Seeds | 50g | 12.000 |
L11 | Rau dền tía ( dền tiều ) | Amaranthus tricolor red stripe Seeds | 50g | 10.000 |
L12 | Rau dền cơm | Amaranthus viridis L. Seeds | 10g | 9.000 |
L13 | Rau dền hạt vàng ( 15 ngày thu hoạch) | Amaranthus Caudatus Seeds | 10g | 9.000 |
L14 | Bông cải trắng F1 | Broccoli F1 Seeds | 1g | 20.000 |
L15 | Bông cải xanh F1 | Green Emperor Broccoli F1 Seeds | 1g | 21.000 |
L16 | Bắp cải F1 | Cabbage Seeds | 2g | 15.000 |
L17 | Bắp cải tím Nhật Bản | Radicchio Seeds | 1g | 21.000 |
L18 | Cải rổ ăn bông | Chinese Kale Seeds | 10g | 10.000 |
L19 | Cải ná bông | Chinese Kale Seeds | 10g | 12.000 |
L20 | Cải bẹ dưa | Head Mustard Seeds | 20g | 8.000 |
L21 | Cải be dún | Chinese White Cabbage Seeds | 10g | 8.000 |
L22 | Cải bẹ xanh mào gà | Serrated Leaves Green Mustard Seeds | 20g | 9.000 |
L23 | Cải bẹ xanh mỡ | Leaf Mustard Seeds | 20g | 8.000 |
L23-1 | Cải bẹ xanh mỡ | Leaf Mustard Seeds | 1kg | 150.000 |
L230 | Cải bẹ xanh mỡ lá vàng | Leaf Mustard Seeds | 10g | 8.000 |
L24 | Cải ngọt cao sản | Tsoi Sim Tropical Seeds | 20g | 8.000 |
L24-500 | Cải ngọt cao sản | Tsoi Sim Tropical Seeds | 500g | 75.000 |
L25 | Xà lách búp | Lettuce Seeds | 5g | 13.000 |
L26 | Xà lách tím | Lettuce Red Sun Seeds | 2g | 13.000 |
L271 | Xà lách cao sản | Lettuce Yellow Seeds | 10g | 9.000 |
L27 | Xà lách dún | Lettuce Yellow Seeds | 10g | 13.000 |
L28 | Xà lách xoong Mỹ | Water Cress seeds | 1g | 20.000 |
L29 | Bồ ngót | Katuk Seeds | 1g | 17.000 |
L30 | Cải thìa F1 | Pak Choy Green Seeds | 10g | 37.000 |
L31 | Cải thìa cao sản | Pak Choy Green Seeds | 20g | 8.000 |
L32 | Cải bó xôi F1 | Spinach Dash Seeds | 10g | 16.000 |
L33 | Măng tây Mỹ F1 | US Asparagus Seeds | 1g | 65.000 |
Bảng giá hạt giống rau ăn lá các loại
Hạt Giống Rau Củ Ăn Quả | ||||
Mã | Tên sản phẩm | Tên tiếng Anh | TL | Giá lẻ |
RC0 | Cà chua bi trồng chậu | Tomato Tiny Heart Seeds | 0.1g | 13.000 |
RC1 | Cà chua ROMA F1 ( trái dài ) | Tomato Seeds | 1g | 12.000 |
RC2 | Cà chua MONGAL F1 ( trái tròn ) | Tomato Seeds | 0.5g | 25.000 |
RC3 | Cà chua RIO GRANDE F1 ( trái dài) | Tomato Seeds | 1g | 12.000 |
RC4 | Cà chua bi dài F1 | Tomato Cheery Seeds | 0.2g | 14.000 |
RC5 | Cà chua bi tròn F1 | Tomato Cheery Seeds | 0.1g | 14.000 |
RC6 | Củ dền | Red Beet Seeds | 10g | 17.000 |
RC7 | Bầu lai F1 | Bottle Gourd Seeds | 20 hạt | 16.000 |
RC8 | Bầu sao F1 | Hybrid Bottle Gourd Seeds | 20 hạt | 18.000 |
RC9 | Bầu xị F1 | Tear drop Bottle Gourd Seeds | 10 hạt | 18.000 |
RC9 | Bầu hồ lô ngắn ngày | Local Bottle Gourd Seeds | 10 hạt | 14.000 |
RC10 | Đậu bắp | Okra Seeds | 20g | 8.000 |
RC11 | Bí rợ | Pumkin Seeds | 20g | 14.000 |
RC12 | Mướp rồng Nhật Bản | Snake Gourd Seeds | 8 hạt | 22.000 |
RC121 | Mướp khía F1 | Angled Gourd Seeds | 20 hạt | 14.000 |
RC13 | Mướp rắn F1 | Snake Gourd Seeds | 2g | 15.000 |
RC14 | Mướp hương F1 ( xanh đậm ) | Sponge Gourd Seeds | 20 hạt | 14.000 |
RC15 | Mướp hương F1 ( xanh nhạt ) | Sponge Gourd Seeds | 20 hạt | 14.000 |
RC16 | Khổ qua F1 ( trái dài ) | Bitter Gourd Seeds | 5g | 18.000 |
RC17 | Khổ qua Tây | Shord Snake Gourd Seeds | 10g | 16.000 |
RC18 | Khổ qua rừng | Bitter Gourd Seeds | 1g | 10.000 |
RC19 | Khổ qua trái xanh F1 | Bitter Gourd Seeds | 3g | 15.000 |
RC20 | Cà pháo trắng F1 | Eggplant Seeds | 1g | 8.000 |
RC21 | Cà pháo tím F1 | Eggplant Seeds | 1g | 10.000 |
RC22 | Cà trứng rồng Mã Lai F1 | Dragon Egg Eggplant Seeds | 1g | 14.000 |
RC23 | Cà xanh F1 ( trái dài ) | Eggplant Seeds | 1g | 12.000 |
RC24 | Cà tím F1 ( trái dài ) | Eggplant Seeds | 1g | 10.000 |
RC241 | Cà dĩa xanh F1 | Eggplant Seeds | 1g | 10.000 |
RC242 | Cà dĩa tím F1 | Eggplant Seeds | 1g | 10.000 |
RC25 | Đậu rồng tứ quý | Winged bean seeds | 20g | 10.000 |
RC26 | Dưa leo F1 | Cucumber Seeds | 2g | 30.000 |
RC27 | Dưa leo cao sản | Cucumber Seeds | 10g | 10.000 |
RC28 | Ớt ngọt F1 ( ớt chuông ) | Sweet Peper Seeds | 10 hạt | 10.000 |
RC29 | Đậu đũa hạt đen dạng leo | Yard Long Bean Black Seeds | 20g | 14.000 |
RC30 | Đậu đũa hạt trắng dạng leo | Yard Long Bean White Seeds | 50g | 18.000 |
RC31 | Đậu cove hạt trắng dạng leo | Bean Cora White Seeds Pole Type | 20g | 8.000 |
RC32 | Đậu cove hạt trắng dạng bụi | Bean Cora White Seeds Bush Type | 20g | 9.000 |
RC33 | Đậu cove hạt đen dạng leo | Bean Cora Black Seeds Pole Type | 20g | 8.000 |
RC34 | Đậu cove hạt đen dạng bụi | Bean Cora Black Seeds Bush Type | 20g | 9.000 |
RC35 | Bí ngòi Hàn Quốc F1 | Korean Zucchini Seeds | 2g | 12.000 |
RC36 | Bí đao chanh F1 | Wax Gourd Seeds | 2g | 14.000 |
RC37 | Bí đỏ F1 | Pumpkin Seeds | 10g | 28.000 |
RC38 | Bí đỏ hạt đậu F1 | Butternut Pumpkin Seeds | 5g | 18.000 |
RC39 | Bí đỏ F1 Super star | Pumpkin Seeds | 2g | 14.000 |
RC40 | Bí đỏ F1 Black Ninja | Pumpkin Seeds | 5g | 18.000 |
RC41 | Cà rốt | Carrot Seeds | 20g | 16.000 |
RC42 | Củ cải trắng F1 | Radish Seeds | 20g | 8.000 |
RC43 | Củ cải đỏ tròn | Round Radish Seeds | 5g | 14.000 |
RC44 | Su hào | Kohlrabi Seeds | 2g | 16.000 |
RC45 | Su hào tím Nhật Bản | Kohlrabi Seeds | 1g | 18.000 |
RC46 | Hành củ đỏ | Onion Red Seeds | 10g | 16.000 |
RC47 | Hành củ vàng | Onion Yellow Seeds | 5g | 16.000 |
RC48 | Đậu Hà Lan | Pea Oregon | 20g | 9.000 |
Bảng giá hạt giống rau củ quả các loại
Hạt Giống Các Loại Trái Cây | ||||
Mã | Tên sản phẩm | Tên tiếng Anh | TL | Giá lẻ |
TC1 | Dưa lê F1 Ananas | Honeydew Seeds | 5g | 50.000 |
TC2 | Dưa gang F1 | Cassaba Melon Seeds | 2g | 14.000 |
TC3 | Dưa hấu F1 ruột vàng | Watermelon Seeds | 2g | 17.000 |
TC4 | Dưa hấu F1 ruột đỏ | Watermelon Seeds | 10g | 65.000 |
TC5 | Dưa lưới F1 | Melon Seeds | 2g | 17.000 |
TC6 | Bắp hạt trắng tím F1 | Corn Hybrid Colorful Phoenix Seeds | 100g | 35.000 |
TC7 | Bắp nếp nù | Corn ( Sticky White ) Seeds | 100g | 11.000 |
TC8 | Bắp Mĩ F1 | Sweet Corn Seeds | 50g | 35.000 |
TC9 | Dưa lưới F1 | Cantaloupe Seeds | 2g | 17.000 |
Bảng giá hạt giống trái cây các loại
Hạt giống rau thơm | ||||
Mã | Tên sản phẩm | Tên tiếng Anh | TL | Giá lẻ |
RT1 | Rau tía tô | Balm-mint Seeds | 5g | 10.000 |
RT1-500 | Rau tía tô | Balm-mint Seeds | 500g | 575.000 |
RT2 | Ngò rí hạt nhỏ Pháp | Coriander Small Seeds | 20g | 6.000 |
RT3 | Ngò gai | Sawleaf Seeds | 10g | 12.000 |
RT3-1 | Ngò gai | Sawleaf Seeds | 1kg | 1.100.000 |
RT4 | Cần lá xanh | Celery Seeds | 10g | 13.000 |
RT5 | Cần tàu Pháp | Celery France Leaf Seeds | 20g | 18.333 |
RT6 | Kinh giới | Marjoram Seeds | 5g | 12.000 |
RT6-1 | Kinh giới | Marjoram Seeds | 1kg | 2.200.000 |
RT7 | Bạc hà âu ( Húng lũi) | Mentha Piperita Seeds | 0.5g | 10.000 |
RT8-10 | Húng quế lá to | Sweeet Basil Seeds | 10g | 12.000 |
RT8-20 | Húng quế lá to | Sweeet Basil Seeds | 20g | 20.000 |
RT8-1 | Húng quế lá to | Sweeet Basil Seeds | 1kg | 400.000 |
RT9 | Hẹ cao sản Nhật Bản | Chinese Chivas Japan | 1g | 10.000 |
RT10 | Rau Thì Là | Drill Seeds | 5g | 14.000 |
RT11 | Hành hương | Green onion seeds | 2g | 9.000 |
RT12 | Ớt chỉ thiên F1 111 | Upright Chili Seeds | 0.5g | 24.000 |
RT13 | Ớt sừng vàng F1 ( Châu Phi ) | Hot Pepper Seeds | 1g | 33.000 |
RT14 | Ớt sừng vàng cao sản | Hot Pepper Seeds | 1g | 10.000 |
RT15 | Ớt sừng đỏ F1 | Hot Pepper Seeds | 0.5g | 15.000 |
RT16 | Ớt Hàn Quốc F1 | Korean Chili Seeds | 0.2g | 11.000 |
RT17 | Cỏ lai chăn nuôi | Sogum Seeds | 100g | 32.000 |
Bảng giá hạt giống rau thơm các loại
Phân Bón Thúc | ||||
Mã | Tên sản phẩm | Tên tiếng Anh | TL | Giá lẻ |
P1 | Hữu cơ – Ngư thủy đạm kích rễ, lá | Best Nitrogen Organic Fertilizer | 100ml | 20.000 |
P1-500 | Hữu cơ – Ngư thủy đạm kích rễ, lá | Best Nitrogen Organic Fertilizer | 500ml | 80.000 |
P1-1 | Hữu cơ – Ngư thủy đạm kích rễ, lá | Best Nitrogen Organic Fertilizer | 1 lít | 150.000 |
P2 | Hữu cơ – Đa trung vi lượng Agrostim xanh lá, thắm hoa | Best Primary-Secondary-Micro nutrients Organic Fertilizer | 10g | 15.000 |
P2-10 | Hữu cơ – Đa trung vi lượng Agrostim xanh lá, thắm hoa | Best Primary-Secondary-Micro nutrients Organic Fertilizer | 10 gói | 140.000 |
P3 | Hữu cơ- Dinh dưỡng thảo mộc tăng đề kháng | Oriental Herbal Nutrient (OHN) Organic Fertilizer | 100ml | 30.000 |
P3-500 | Hữu cơ- Dinh dưỡng thảo mộc tăng đề kháng | Oriental Herbal Nutrient (OHN) Organic Fertilizer | 500ml | 140.000 |
P3-1 | Hữu cơ- Dinh dưỡng thảo mộc tăng đề kháng | Oriental Herbal Nutrient (OHN) Organic Fertilizer | 1 lít | 250.000 |
P4 | Hữu cơ- Trị rầy, rệp, sâu sinh học | Biological pest control | 100ml | 20.000 |
P4-500 | Hữu cơ- Trị rầy, rệp, sâu sinh học | Biological pest control | 500ml | 67.000 |
P4-1 | Hữu cơ- Trị rầy, rệp, sâu sinh học | Biological pest control | 1 lít | 110.000 |
P5 | Hữu cơ – Can xi và photpho cho nhiều hoa trái ngọt | Best Canxi + Phospho Organic Fertilizer | 100ml | 30.000 |
P5-500 | Hữu cơ – Can xi và photpho cho nhiều hoa trái ngọt | Best Canxi + Phospho Organic Fertilizer | 500ml | 100.000 |
P5-1 | Hữu cơ – Can xi và photpho cho nhiều hoa trái ngọt | Best Canxi + Phospho Organic Fertilizer | 1 lít | 200.000 |
P6 | Hữu cơ- dầu khoáng trị nhện đỏ | Red Spider Mites Elimination | 100ml | 30.000 |
P6-500 | Hữu cơ- dầu khoáng trị nhện đỏ | Red Spider Mites Elimination | 480ml | 80.000 |
P7 | Hữu cơ – Amino acid 8-5-5 giúp cây mau lớn, thân mập, lá dày khỏe | Amino acid 8-5-5 | 100ml | 40.000 |
P7-1 | Hữu cơ – Amino acid 8-5-5 giúp cây mau lớn, thân mập, lá dày khỏe | Amino acid 8-5-5 | 1 lít | 350.000 |
P7-500 | Hữu cơ – Amino acid power giúp cây mau lớn, thân mập, lá dày khỏe | Amino acids power | 500gr | 165.000 |
P8 | Hữu cơ – Rong biển Canada, xanh lá, nhiều hoa, lâu tàn, ngọt quả | Acadian E Organic Liquid Bio-Fertilizer seaweed extract Canada | 100ml | 55.000 |
P10 | NIFFERT – Amino acid đậm đặc dưỡng hoa, quả | NIFFERT – Amino acid | 100ml | 45.000 |
P11 | Hữu cơ – Nấm Trichoderma nguyên gốc làm sạch đất | Trichoderma | 5g | 18.000 |
P11-20 | Hữu cơ – Nấm Trichoderma nguyên gốc làm sạch đất | Trichoderma | 20g | 67.000 |
P12 | Hữu cơ – Phân Hà Lan 5-3-2 bón gốc | Organic NPK Fertilizer 5-3-2 | 1kg | 34.000 |
P13 | Hữu cơ – Phân Hà Lan 6-4-2 bón gốc | Organic NPK Fertilizer 6-4-1 | 1kg | 34.000 |
P14 | Hữu cơ – Radian trừ bọ trĩ, sâu, rầy, rệp | Radian Red Spider Mites Elimination | 15g | 40.000 |
P15 | Hữu cơ – Chế phẩm vi sinh 6X xử lý làm sạch đất | Effective Microorganisms | 100ml | 20.000 |
P15-1 | Hữu cơ – Chế phẩm vi sinh 6X xử lý làm sạch đất | Effective Microorganisms | 1L | 180.000 |
P17 | Hữu cơ – Keo liền da | Tree seal | 225g | 50.000 |
P17-100 | Hữu cơ – Keo liền da | Tree seal | 100g | 30.000 |
P18 | Hữu cơ – Phân Cá Alaska | Alaska Fish Fertilizer 5-1-1 | 1kg | 34.000 |
P19 | Hữu cơ – Phân dơi Tân Châu sai hoa, ngọt quả | Bat guano fertilizer | 150g | 20.000 |
P19-500 | Hữu cơ – Phân dơi Tân Châu sai hoa, ngọt quả | Bat guano fertilizer | 500g | 60.000 |
P19-1 | Hữu cơ – Phân dơi Tân Châu sai hoa, ngọt quả | Bat guano fertilizer | 1kg | 110.000 |
P20 | Hữu cơ – Bipest đặc trị sâu, nhện, rệp…. | Bipest bio – Pes | 100ml | 55.000 |
P51 | Hóa học – Hyponex Promix Nhật 20 hạt bón gốc, chuyên hoa kiểng | Hyponex Promix | hạt | 20.000 |
P52 | Hóa học – Thuốc phòng trừ nấm, vàng lá, đốm đen Coc85 | Curenox Oxyclorua 85 | 20 g | 20000 |
P53 | Hóa học – Thuốc phòng trừ bọ trĩ, sâu rầy rệp Ascend | Ascend | 8 g | 10.000 |
P54 | Hóa học – Kasuran kháng nấm | Kasuran | 250 g | 65.000 |
P55 | Hóa học – Kali hồng cứng cây, thắm hoa | Pink Potassium | 100 g | 60.000 |
P56 | Hóa học – Grow and More lá xanh, hoa thắm | Grow and More Symbol of uality | 100 g | 20.000 |
P57 | Hóa học – Confidor trị bọ trĩ, rệp sáp, rạp vảy | Confidor | 20ml | 40.000 |
P58 | Hóa học – Edta cung cấp vi lượng | Edta | 50g | 90.000 |
Bảng giá phân bón thúc các loại
Đất Và Phân Bón Lót | ||||
Mã | Tên sản phẩm | Tên tiếng Anh | TL | Giá lẻ |
D1-5 | Phân Trùn Quế bón lót | Vermicompost | 5kg | 50.000 |
D1-40 | Phân Trùn Quế bón lót | Vermicompost | 40kg | 320.000 |
D2-5 | Giá thể trồng rau mầm | Soil-grown sprouts | 5kg | 40.000 |
D3-20 | Đất dinh dưỡng | Fertile soil | 20kg | 160.000 |
D3-10 | Đất dinh dưỡng | Fertile soil | 10kg | 80.000 |
D4-5 | Đất chuyên trồng hồng | Healthy soil makes for healthy roses | 5kg | 40.000 |
D4-20 | Đất chuyên trồng hồng | Healthy soil makes for healthy roses | 20kg | 160.000 |
D4-30 | Đất chuyên trồng hồng | Healthy soil makes for healthy roses | 30kg | 240.000 |
D5 | Viên nén ươm hạt | Compressed Seed Pellets | 10 viên | 10.000 |
D6 | Giá thể ươm hoa ( hết hàng) | Professional substrate | 5kg | 40.000 |
D7-11 | Xơ dừa tinh chế trồng mầm | Coir | 11kg | 30.000 |
D8 | Đá perlite giữ ẩm,xốp đất | Horticultural perlite | 1kg | 60.000 |
D9 | Trấu | Husk | 1kg | 8.000 |
D10 | Cám gạo nguyên chất kích rễ | Rice Bran Power | 1kg | 15000 |
Bảng giá phân bón lót các loại
Dụng cụ trồng | ||||
Mã | Tên sản phẩm | Tên tiếng Anh | TL | Giá lẻ |
C1 | Khay nhựa xanh trồng mầm (38cmx48cmx12cm) | PP square seeding tray (38cmx48cmx12cm) | 1 cái | 50.000 |
C2 | Bộ thau rổ chữ nhật Đại Đồng Tiến ( 22cmx34cmx10cm) | PP square seeding tray (22cmx34cmx10cm) | 1 cái | 50.000 |
C3 | Bình tưới phun sương 2L | Sprinkler | 1 cái | 50.000 |
C4 | Kéo mỏ vịt lò xo | Secateurs | 1 cái | 80.000 |
C5 | Khung ráp trồng hồng | Metal Round Trellis | 1.5m | 380.000 |
C6 | Chậu nhựa vuông trồng hồng ( 40x40cm) | Square Large Plastic Pot Terracotta | 1 cái | 150.000 |
Bảng giá dụng cụ trồng các loại
COMBO THUỐC DÀNH CHO HOA, CỦ, QUẢ | |||
Mã | Tên sản phẩm | Tên tiếng Anh | Giá |
CB1 | Bộ dinh dưỡng tiết kiệm ( Cám, Đạm cá, Amino axit, Chế phẩm 6X, DD thảo mộc, Rong biển ) |
420.000 | |
CB2 | Bộ dinh dưỡng cơ bản ( Cám, Đạm cá, Amino axit, Chế phẩm 6X, DD thảo mộc, Rong biển ) |
180.000 | |
CB3 | Bộ dưỡng cho hoa to, bền, đẹp tiết kiệm ( Ca-P, Edta, Agrostim, Rong biển, Kali ) |
288.000 | |
CB4 | Bộ dưỡng cho hoa to, bền, đẹp cơ bản ( Ca-P, Edta, Agrostim, Rong biển, Kali ) |
237.000 | |
CB5 | Bộ trị nhện đỏ cho hoa cơ bản ( DD thảo mộc, SK En Spray ) |
57.000 | |
CB6 | Bộ trị nhện đỏ cho hoa tiết kiệm ( DD thảo mộc, SK En Spray ) |
198.000 | |
CB7 | Bộ trị bọ trĩ cho hoa cơ bản ( Thảo mộc sâu rầy, Ascend, Confidor, Radiant, DD thảo mộc, SK En Spray ) |
161.000 | |
CB8 | Bộ trị bọ trĩ cho hoa tiết kiệm ( Thảo mộc sâu rầy, Ascend, Confidor, Radiant, DD thảo mộc, SK En Spray ) | 339.000 | |
CB9 | Bộ trị nấm cho hoa tiết kiệm ( Kasuran, Coc85, DD thảo mộc, Tricoderma ) |
262.000 | |
CB10 | Bộ trị nấm cho hoa cơ bản ( Kasuran, Coc85, DD thảo mộc, Tricoderma ) |
126.000 |
Bảng giá combo thuốc dành cho hoa, rau củ quả các loại
Bên ngoài có nhiều nơi bán hạt giống rau mầm với giá rất rẻ, tuy nhiên CHẤT LƯỢNG LÀ QUAN TRỌNG NHẤT. Mình đảm bảo với bạn, hạt giống ở đây là TỐT NHẤT và an toàn tuyệt đối. Bạn hoàn toàn yên tâm về chất lượng.
Ưu đãi khi mua hạt giống rau mầm các loại
*** QUÀ TẶNG ĐẶC BIỆT ***
TỪ NAY ĐẾN HẾT NGÀY 30/04/2025, NẾU BẠN MUA ĐƠN HÀNG > 150.000đ,
BẠN ĐƯỢC TẶNG QUYỂN SÁCH
CẨM NANG TUYỆT VỜI CHO NGƯỜI TRỒNG RAU MẦM
& 20 MÓN ĂN NGON ĐƯỢC CHẾ BIẾN TỪ RAU MẦM
(Quyển sách này không hề có trên thị trường và trên internet, chỉ độc quyền tại đây mà thôi).
Lưu ý: Số lượng có hạn
Với quyển sách này:
– Bạn sẽ nắm được những kỹ thuật trồng rau mầm hiện đại từ các chuyên gia.
– Bạn sẽ được khám phá những lợi ích và công dụng tuyệt vời của Rau mầm.
– Bạn sẽ được hướng dẫn từng bước Cách trồng rau mầm như thế nào đạt hiệu quả cao nhất.
– Ngoài ra bạn sẽ học được những công thức chế biến các món ăn ngon từ rau mầm, rất thích hợp cho những bạn làm nội trợ, muốn tự tay làm món ăn ngon cho gia đình mình.
– Và còn nhiều những kiến thức khác chờ bạn khám phá…
Lưu ý: Số lượng có hạn
Vậy bạn đã chọn được nơi bán hạt giống rau mầm uy tín và chất lượng. Bây giờ chỉ còn việc gọi điện lên để đặt hàng mà thôi.
Bạn có thể đặt mua theo form dưới đây, mình sẽ liên lạc ngay cho bạn sau khi nhận được đơn hàng của bạn!
Kết luận
Để mua hạt giống rau mầm các loại uy tín, đảm bảo chất lượng, bạn nên lựa chọn những cửa hàng, đơn vị cung cấp hạt giống có thương hiệu và đánh giá tốt từ khách hàng. Điều này không chỉ giúp bạn sở hữu hạt giống chất lượng mà còn đảm bảo sự phát triển khỏe mạnh của cây rau mầm. Hãy tham khảo và đặt mua tại những địa chỉ uy tín để trải nghiệm sản phẩm chất lượng, an toàn cho sức khỏe.